Có 1 kết quả:
相通 xiāng tōng ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interlinked
(2) connected
(3) communicating
(4) in communication
(5) accommodating
(2) connected
(3) communicating
(4) in communication
(5) accommodating
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0